Lễ hội Chử Đồng Tử – Tiên Dung (hay còn gọi là Lễ hội Đa Hòa – Dạ Trạch) được tổ chức từ ngày 10 đến 12 tháng Hai âm lịch hằng năm tại hai ngôi đền: đền Đa Hòa (xã Bình Minh) và đền Hóa (xã Dạ Trạch), cùng thuộc huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên.
Đây là một trong 16 lễ hội lớn nhất cả nước, gắn với truyền thuyết về tình yêu bất tử và lãng mạn giữa chàng trai đánh cá nghèo ven sông Chử Đồng Tử – một trong bốn vị thánh bất tử của người Việt (Tản Viên, Phù Đổng, Chử Đồng Tử và Liễu Hạnh) với Tiên Dung – con gái thứ hai của Hùng Vương thứ 18.
Lễ hội mở màn với lễ rước kiệu Thánh từ đình làng về đền Đa Hòa, do đội rước các làng thuộc tổng Mễ thực hiện. Đi đầu đoàn rước là con rồng dài hơn 20m, được 30 thanh niên trai tráng thay nhau múa theo điệu trống thúc liên hồi. Theo sau là hai hàng các bà, các chị, các cô trong trang phục rực rỡ đủ màu sắc, tay cầm cờ hội, trống chiêng, cùng với ngựa hồng, ngựa bạch, gươm trường bát bửu, phường đồng văn, đội múa sinh tiền, đội múa nón, và đội nhạc lễ. Sau lễ rước là nghi thức rước nước từ sông Hồng về để lễ Thánh. Đám rước uy nghi do rồng vàng dẫn đầu, tiếp theo là hội rước cờ, trống, phường bát âm, múa sinh tiền, kiệu long đình, kiệu choé nước, kiệu đặt nón gậy, kiệu “Bế ngư thần quan,” và cuối cùng là ba kiệu rước Chử Đồng Tử, Tiên Dung công chúa, và Tây Sa công chúa.
Sau khi lấy nước ở giữa dòng sông Hồng, các kiệu quay trở về đền Hóa để làm lễ Thánh. Theo tục lệ, nước được dùng để cúng phải là nước lấy giữa sông Hồng. Người đại diện dân làng lấy nước là cụ già có đức độ trong làng. Nghi thức dâng nước vào đền do hai bô lão cùng hai nam, hai nữ đã được cân nhắc, tuyển chọn từ trước thực hiện. Dâng nước là một hình thức tâm linh cầu mong một năm mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu, tươi tốt.
Ngoài các nghi lễ trang trọng và thành kính, Lễ hội Chử Đồng Tử – Tiên Dung còn có nhiều trò chơi dân gian và các hoạt động văn hóa – văn nghệ đặc sắc, mang đậm nét văn hóa của nền văn minh sông Hồng.
Lễ hội Chử Đồng Tử – Tiên Dung mang giá trị văn hóa sâu sắc, là bức tranh về đời sống phong phú và sinh động của người Việt cổ vùng đồng bằng và trung du Bắc Bộ trong việc khai phá đầm lầy, phù sa ven sông Hồng từ hàng nghìn năm trước. Đây không chỉ là huyền thoại về tình yêu, mà còn là bài ca về lòng hiếu thảo, về đạo làm người, và là minh chứng cho nền văn minh lâu đời của dân tộc Việt Nam.