Quan niệm của người Việt xưa cho rằng gia đình khỏe mạnh, thịnh vượng là nhờ các vị thần tại gia phù hộ, nên việc thờ cúng các vị thần là cần thiết để mọi sự hanh thông, tốt đẹp.
1. THỔ CÔNG
Thổ Công là vị thần trông coi, cai quản trong nhà, định đoạt họa – phúc cho mỗi gia đình, thường được gọi là “Đệ nhất gia chi chủ”. Nhờ có vị thần này, các hồn ma, quỷ dữ không thể xâm nhập để quấy nhiễu gia đình.
a. Bàn thờ Thổ Công
Gia đình nào tin theo Thần đạo đều có bàn thờ Thổ Công. Những gia đình thuộc ngành thứ, không có bổn phận cúng giỗ, tuy không lập bàn thờ tổ tiên nhưng vẫn phải có bàn thờ Thổ Công.
Bàn thờ Thổ Công thường được đặt ở gian bên cạnh bàn thờ tổ tiên. Với những gia đình không lập bàn thờ tổ tiên, thì có thể đặt bàn thờ Thổ Công ở gian chính giữa nhà.
Bàn thờ Thổ Công rất đơn giản, chỉ có một hương án kê sát tường. Trên hương án có một bàn nhỏ – giống như chiếc bàn con đặt trên hương án của bàn thờ gia tiên – và trên đó đặt ba đài rượu có nắp đậy. Đằng sau chiếc bàn nhỏ này là bài vị Thổ Công được kê cao, đôi khi được thay bằng một bộ mũ gồm ba chiếc: mũ đàn bà đặt ở giữa, hai bên là hai chiếc mũ đàn ông. Có nhà chỉ đặt một chiếc mũ.
Phía trước bàn nhỏ là bát hương hoặc đỉnh trầm. Hai bên đặt đôi nến hoặc đôi ống hương.
b. Bài vị Thổ Công
Bàn thờ Thổ Công không chỉ thờ một vị thần mà thờ ba vị thần với ba danh hiệu khác nhau. Trong bài vị, người ta ghi cả danh hiệu của ba vị thần này, trông coi ba việc riêng biệt:
-
Thổ Công trông coi việc bếp núc.
-
Thổ Địa trông coi việc trong nhà.
-
Thổ Kỳ trông nom việc chợ búa cho phụ nữ hoặc việc sinh sản các vật ở vườn đất.
Bài vị của ba vị thần lập chung thường được viết như sau:
-
Bản gia Đông trù tư mệnh Táo Phủ thần quân
-
Bản gia Thổ Địa Long Mạch tôn thần
-
Bản gia Ngũ phương ngũ thổ Phúc Đức chính thần
Mỗi gia đình có riêng một Thổ Công, và vị Thổ Công của mỗi nhà hàng năm đều được thay thế vào ngày 23 tháng Chạp (còn gọi là ngày ông Táo lên trời – ngày lễ Táo Quân). Vào ngày này, các gia đình sửa lễ, cúng ông Công rồi đốt bài vị cũ, thay bài vị mới.
c. Mũ Thổ Công
Mũ Thổ Công là một bộ gồm ba chiếc: một mũ đàn bà, hai mũ đàn ông. Mũ đàn ông có hai cánh chuồn vút lên, mũ đàn bà không có cánh chuồn. Khi thờ một bộ mũ ba chiếc là thờ đủ cho cả ba vị thần; còn nếu chỉ thờ một chiếc mũ thì đó là mũ Thổ Công.
Bộ mũ (hoặc một chiếc mũ) được đặt trên bệ, đều làm bằng giấy. Mỗi chiếc mũ kèm theo một chiếc áo và một đôi hia. Dưới mũ đặt 100 vàng thoi (mã vàng).
Đặc biệt, mũ, áo, hia của Thổ Công mỗi năm một màu. Màu này phải hợp với ngũ hành: mỗi năm có một hành riêng, mỗi hành có một màu nhất định:
-
Ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.
-
Năm hành Kim (như Quý Mão): mũ cúng màu vàng.
-
Năm hành Mộc: mũ màu xanh.
-
Năm hành Thủy: mũ màu đen.
-
Năm hành Hỏa: mũ màu đỏ.
-
Năm hành Thổ: mũ màu nâu hoặc vàng đất.
Cũng như bài vị Thổ Công, hàng năm mũ cũng được đem hóa vào ngày Tết Táo Quân và thay bằng bộ mũ khác để thờ cho đến Tết Táo Quân năm sau.
d. Cúng Thổ Công
Cúng Thổ Công vào các ngày giỗ Tết, sóc vọng. Tùy theo gia chủ, lễ cúng Thổ Công có thể là lễ chay hoặc lễ mặn. Trong những ngày sóc vọng, mồng Một, ngày Rằm, các gia đình thường cúng chay với các lễ vật: giấy vàng, giấy bạc, trầu, nước, hoa quả.
Tuy vậy, cũng có người cúng mặn, thêm các món như: rượu, xôi, gà, chân giò…
Những khi làm lễ cúng cáo gia tiên, bao giờ cũng cúng Thổ Công. Khấn cầu sự phù hộ của Thổ Công cũng giống như khấn gia tiên. Mặc dù gọi là cúng Thổ Công, nhưng khi cúng phải khấn đủ danh hiệu thần linh được ghi trong bài vị.
đ. Tết Thổ Công
Thổ Công là vị thần có nhiệm vụ ghi chép mọi việc tốt xấu xảy ra trong mỗi gia đình. Lễ cúng Thổ Công quan trọng nhất là Tết Táo Quân vào ngày 23 tháng Chạp, còn gọi là Tết ông Công.
Trong ngày lễ này, sau khi cúng giỗ xong, Thổ Công lên chầu Thượng Đế để báo cáo những điều tai nghe mắt thấy ở trần thế mà mình đã ghi chép lại. Các gia đình sẽ hóa vàng, mũ, áo, hia của năm trước và thả cá chép – làm “ngựa” cho ông Công cưỡi. Cá được phóng sinh ra sông hoặc ao hồ sau lễ cúng. Con cá được tin là sẽ hóa rồng, đưa ông Công lên trời báo cáo với Ngọc Hoàng.
Văn khấn Thổ Công (dùng cho cả năm, tùy nghi điều chỉnh ngày tháng cho phù hợp):
Nước Đại Việt, năm… tháng… ngày…
Tín chủ là: …
Toàn gia cư trú tại: xã…, huyện…, tỉnh…
Hôm nay, thành tâm kính cẩn, tín chủ con xin:
Kính cẩn dâng lên: rượu, nước, bạc vàng, đèn hương, hoa quả, cỗ bàn, phẩm vật cùng mọi đồ lễ.
Cúi xin kính mời:
-
Bản gia Thổ Công
-
Bản gia Thổ Địa
-
Bản gia Thổ Kỳ
Giáng lâm chứng giám, thụ hưởng lễ vật.
Cầu xin chư vị tôn thần phù hộ độ trì cho toàn gia chúng con: từ già đến trẻ đều được mạnh khỏe, hạnh phúc, bình an, không bệnh tật tai ương, vạn sự hanh thông, gia đạo hưng thịnh.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
2. THẦN TÀI
Thần Tài là vị thần mang tài lộc cho gia đình. Mỗi khi làm việc gì, gia chủ thường cầu khấn Thần Tài. Nguồn gốc của việc thờ Thần Tài ở xó xỉnh xuất phát từ một điển tích:
Có một lái buôn tên là Âu Minh, khi qua hồ Thanh Thảo, Thủy Thần cho một người tỳ nữ tên là Như Nguyện. Âu Minh đưa Như Nguyện về nuôi trong nhà. Từ đó, công việc làm ăn ngày càng trở nên phát đạt.
Nhưng đến một ngày Tết, vì lý do nào đó, Âu Minh đánh Như Nguyện. Như Nguyện quá sợ hãi, chui vào đống rác và biến mất. Từ đó, Âu Minh làm ăn thua lỗ, sa sút, chẳng mấy chốc trở nên nghèo xơ xác.
Hóa ra, Như Nguyện chính là Thần Tài hiện hình. Mọi người sau đó lập bàn để thờ. Cũng vì vậy mà có tục kiêng hót rác trong ba ngày đầu năm, bởi sợ hót rác là hót luôn cả Thần Tài đi, việc làm ăn sẽ không phát đạt. Việc thờ Thần Tài ở xó xỉnh là bắt nguồn từ đó.
a. Bàn thờ Thần Tài
Bàn thờ Thần Tài chỉ được lập ở những nơi xó xỉnh, góc nhà, chứ không đặt tại nơi sạch đẹp, trang trọng như bàn thờ Tổ Tiên hay bàn thờ Thổ Công.
Bàn thờ Thần Tài là một chiếc khảm nhỏ, sơn son thếp vàng, hoặc là chiếc thùng gỗ dán giấy đỏ xung quanh. Phía trong khảm dán bài vị Thần Tài, được viết trên giấy đỏ, mực kim nhũ, với nội dung:
Ngũ phương ngũ thổ long thần
Tiền hậu địa chủ tài thần
Hai bên bài vị có đôi câu đối:
Thổ năng sinh bạc ngọc
Địa khả xuất hoàng kim
Có nghĩa là:
Đất hay sinh ngọc trắng,
Đất khá có vàng dòng.
Nội dung câu đối có thể thay đổi, nhưng bao giờ cũng phải có một đôi. Trước bài vị là bát hương, có hai cây đèn nhỏ. Trong khảm đặt mấy cốc nước, chén rượu, một mâm bồng để bày hoa quả, phẩm vật khi cúng lễ.
Một số gia đình còn khắc lên khảm những chữ đại tự và hai bên có đôi câu đối ca tụng sự giúp đỡ của Thần Tài và thể hiện sự cầu mong của gia chủ.
b. Cúng Thần Tài
Người xưa cúng Thần Tài quanh năm, vào bất kỳ lúc nào cần cầu xin, không chỉ vào dịp giỗ tế, sóc vọng. Ngày thường, người ta cúng Thần Tài đơn giản, chỉ có trầu, nước và trái cây… Còn trong các dịp giỗ Tết, sóc vọng, người ta cúng Thần Tài bằng cỗ mặn.
Thông thường, việc thắp hương thờ Thần Tài được thực hiện vào buổi chiều hàng ngày.
Văn khấn Thần Tài tương tự như văn khấn Thổ Công, chỉ khác ở phần cung thỉnh, thay bằng:
“Thần Tài vị tiền”
3. THÁNH SƯ
Thánh Sư, còn gọi là Tiên Sư hay Nghệ Sư, tức là ông Tổ của một nghề nào đó — người đã khai phá ra nghề và truyền lại cho các thế hệ sau. Mỗi nghề ở làng quê Việt Nam đều có một vị Thánh Sư. Họ chỉ là con người bình thường, nhưng được nhân dân rất tôn thờ vì đã tạo ra nghề và truyền dạy cho dân chúng.
Những người cùng một nghề, hay cùng buôn bán một mặt hàng, họp nhau lại thành phường hội, lập miếu để thờ Thánh Sư. Các phường viên đóng góp tiền của để lo việc cúng giỗ. Những phường lớn còn có tài sản riêng như ruộng vườn, và lấy hoa lợi từ đó để dùng vào việc thờ cúng Thánh Sư. Trong dịp cúng giỗ phường, người ta còn tổ chức nhiều trò vui, lễ hội.
a. Bàn thờ Thánh Sư
Bàn thờ tổ tiên thường được lập ngay chính giữa nhà. Một bên là bàn thờ Thổ Công, bên kia là bàn thờ Thánh Sư. Bàn thờ Thánh Sư cũng đơn giản như bàn thờ Thổ Công, nhưng quan trọng nhất là phải có bài vị, bức chân dung vẽ hoặc pho tượng của Thánh Sư. Bên ngoài thường treo y môn phủ kín.
Bàn thờ Thánh Sư là một hương án kê sát tường hậu của gian nhà. Trong cùng, chính giữa hương án đặt một chiếc bệ, trên đó kê bài vị của Thánh Sư, ghi rõ họ tên và nghề nghiệp sáng tạo của Thánh Sư. Có khi bài vị được thay bằng bức chân dung hoặc tượng của Thánh Sư.
Phường còn thuê họa sĩ vẽ và phát chân dung Thánh Sư cho các phường viên. Trước bài vị là một bàn nhỏ kê đài rượu có nắp đậy, giống như trên bàn thờ Táo Quân. Trước bàn thờ nhỏ đặt bình hương hoặc đỉnh trầm, hai bên có đèn nến, ống hương và mâm bồng.
Người Việt rất quý trọng Thánh Sư, nên ngoài việc thờ tại miếu chung của phường, các gia đình phường viên cũng lập bàn thờ Thánh Sư tại gia đình mình.
b. Cúng Thánh Sư
Vào những ngày sóc vọng, giỗ Tết, khi cúng gia tiên, gia chủ đồng thời cúng cả Thánh Sư với lễ vật tương tự như cúng Thổ Công. Tuy nhiên, ngày cúng Thánh Sư quan trọng nhất trong năm là ngày kỵ nhật của Thánh Sư. Ngày này được tổ chức cúng giỗ chung tại miếu phường, và các gia đình phường viên cũng cúng riêng để tỏ lòng biết ơn và tưởng nhớ ông Tổ nghề của mình.
Những người hành nghề, mỗi khi gặp khó khăn đều làm lễ khấn vái Thánh Sư để được phù hộ, gặp may mắn.
Văn khấn Thánh Sư tương tự như văn khấn cúng Thổ Công, chỉ thay phần “cung thỉnh Thổ Công” bằng “cung thỉnh Thánh Sư”, theo đúng bài vị của từng nghề.
4. TIỀN CHỦ
Tiền chủ là chủ nhân đầu tiên của một ngôi nhà — người đã ở trong ngôi nhà đó cho đến khi qua đời. Theo quan niệm của người xưa, ngôi nhà có thể thay đổi chủ theo thời gian, nhưng ở cõi âm, người tiền chủ vẫn ghi nhớ và quyến luyến với ngôi nhà xưa của mình, nên thỉnh thoảng vẫn đi lại thăm nom, coi sóc những chủ nhân về sau.
Vì lẽ đó, các đời chủ sau không muốn bị vong hồn của tiền chủ quấy rối nên thường lập bàn thờ Tiền chủ để tỏ lòng kính trọng và cầu xin sự phù hộ, yên ổn.
Bàn thờ Tiền chủ
Bàn thờ Tiền chủ thường là một cây hương được xây ngoài sân. Cây hương gồm một cột trụ cao khoảng 1 mét trở lên, phía trên xây rộng ra thành một mặt bàn nhỏ làm bàn thờ, có thành phía sau và hai bên để chắn gió.
Trên mặt bàn thờ đặt một bình hương, không có bài vị, vì không ai biết rõ họ tên người tiền chủ. Khi cúng chỉ cần khấn “bản gia Tiền chủ” là đủ.
Cúng Tiền chủ
Người ta thường cúng Tiền chủ vào các ngày rằm, mồng một, ngày giỗ Tết, hoặc khi trong nhà gặp chuyện không hay, để cầu xin sự bình an, phù trợ cho gia đạo được yên ổn.