Cúng lễ là một vấn đề mà rất nhiều người thường hành động sai lệch, vô tình làm mất đi giá trị của sự cúng bái. Không có gia đình châu Á nào mà không có cúng giỗ tổ tiên và cũng không có quốc gia nào mà không có quốc lễ. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ giá trị và ý nghĩa của việc cúng bái. Theo Phật giáo, cúng bái có những ý nghĩa và giá trị như sau:
Cúng lễ đầy đủ được gọi là “cúng dường,” đây là một thuật ngữ Phật giáo. Danh từ này được chuyển ngữ từ hai chữ “cung dưỡng” của tiếng Trung Hoa. Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ hai thuật ngữ: cung dưỡng và cúng dường.
- Cung dưỡng: nghĩa là cung cấp và phụng dưỡng, tức là cung cấp những nhu cầu về vật chất cho những người thiếu thốn và nuôi dưỡng khi họ cần. Sự cung dưỡng ở đây được hiểu là giúp đỡ những người đang cần sự hỗ trợ thông qua tinh thần vị tha của những người có điều kiện hơn.
- Cúng dường: nghĩa là hiến cúng và dâng lễ, tức là dâng hiến những lễ vật lên các bậc tôn kính, với mong muốn được chứng minh bởi họ. Cúng dường có tính chất chí thành, quy ngưỡng, và tưởng niệm đến các tiền nhân và các bậc thánh đức, thể hiện lòng tri ân và báo ân.
Như vậy, cung dưỡng nghĩa là phụng dưỡng, chăm sóc những người còn sống với tình thương và trách nhiệm, như phụng dưỡng cha mẹ, anh chị em. Còn đối với những người đã khuất, chúng ta không dùng chữ “cung dưỡng” trong tế lễ, mà thay vào đó dùng chữ “cúng tế” để thể hiện lòng thành kính đối với họ.
- Cúng tế: nghĩa là đem lễ vật hiến cúng theo nghi thức tế lễ, như cúng tế tổ tiên, cúng tế thần thánh.
- Cúng dường: nghĩa là tưởng niệm đến những bậc thánh đức, những người mà ta tri ân và tôn kính. Chúng ta không chỉ cúng dường cho những người còn sống mà còn cúng dường cho những bậc đã quá cố. Trong Phật giáo, còn có khái niệm cúng dường Tam Bảo (Phật, Pháp, Tăng), cúng dường Thầy Tổ, cúng dường Trai Tăng…
Người Việt Nam phần lớn ít ai hiểu thấu đáo ý nghĩa và giá trị của sự cúng bái. Họ chỉ hành động theo tập tục cổ truyền mà không giải thích được cho con cháu. Điều này dẫn đến sự lầm lạc trong việc thực hiện, có thể biến cúng bái thành một hành động mê tín dị đoan. Mỗi khi làm điều gì mà không hiểu rõ ý nghĩa, con người cảm thấy như bị buộc phải làm một cách vô nghĩa, dẫn đến sự khinh thường và thái độ thiếu lễ nghi với bề trên.
- Vì sao chúng ta phải dâng cúng?
Theo quan niệm truyền thống, gia tiên có thể “hưởng thực” tức là ăn bằng cách cảm nhận mùi hương của những món đồ mà con cháu dâng cúng. Cúng lễ là một hành động tri ân và báo ân đối với tổ tiên, đồng thời giáo dục con cháu giữ gìn tông đường và truyền thống gia đình.
Ý nghĩa thứ hai của cúng kỵ là sử dụng năng lực tâm linh để biến hương vị của lễ vật thành dưỡng khí, mang lại may mắn cho người đã khuất. Gia tiên nhận được sự may mắn không phải từ thực phẩm cụ thể mà từ lòng thành kính và tâm linh của con cháu.
- Cách cúng:
Cúng phải có quy cách theo nghi lễ, chẳng hạn như quốc cách trong lễ quốc gia, quân cách trong quân đội, và tôn giáo cách trong tôn giáo. Theo Kinh Di Giáo, người cúng dường phải thể hiện được cả thân và tâm cúng dường.
- Thân cúng dường: dâng cúng những lễ vật như thực phẩm, y phục, thuốc men… lên Tam Bảo, Sư Trưởng, cha mẹ, hay hương linh một cách tâm thành.
- Tâm cúng dường: người cúng dường phải cảm thấy tâm hồn không bị chán nản, không biết đủ, không tiếc nuối, và hành động với lòng tự tại.
Cúng dường có thể được phân thành hai phương thức là sự cúng và lý cúng. Sự cúng là việc dâng lễ vật cụ thể, còn lý cúng là cúng dường theo chân lý đã chứng ngộ, tức là thực hiện bằng tâm ý thanh tịnh và sự hiểu biết về vạn vật.
Tóm lại, việc cúng bái không chỉ là một truyền thống mà còn là hành động mang ý nghĩa sâu sắc trong việc tri ân và giáo dục con cháu. Phải cúng với lòng thành kính, trang nghiêm, và đúng nghi thức để không làm sai lệch giá trị của truyền thống văn hóa.