Cách Viết Bài Vị Để Thờ theo phong tục người Việt

Cách Viết Bài Vị Để Thờ

Cách viết bài vị thờ cúng (còn gọi là đề thần chủ hay đề chủ) là việc ghi tên người đã khuất lên tấm thẻ bài, thể hiện sự tôn kính và lưu giữ truyền thống gia đình. Tùy vào nơi thờ, từ chùa chiền để thờ tổ sư, đình miếu để thờ thần thánh, hay dòng họ để thờ tổ tiên, mỗi trường hợp đều có cách viết bài vị riêng biệt. Trong gia đình, bài vị thường ghi thờ “thần linh bản thổ”, “gia tiên tiền tổ” hoặc các vong linh mới mất.

Xưa kia, bài vị thường được viết bằng mực tàu, sơn đen hoặc khắc lên gỗ. Nội dung bài vị gồm vai vế, tên húy, tên thụy (nếu có), phẩm tước, và ngày tháng năm sinh tử. Cách ghi trên bài vị biểu trưng cho sự hiện diện của người đã mất trên bàn thờ, giúp con cháu đời sau biết rõ họ hàng và mối quan hệ của từng người được thờ tự.

Tầm Quan Trọng và Ý Nghĩa Của Bài Vị

  • Đối với người đã mất: Ghi đúng nội dung và theo đúng quy tắc giúp vong linh có thể an ngự và hiện diện trong các dịp cúng giỗ. Nếu sai nội dung, không chỉ người thờ cúng không biết thờ ai, mà ngay cả người khuất cũng khó lòng an ngự.
  • Với con cháu hậu thế: Cách ghi bài vị rõ ràng giúp con cháu nhận biết mối quan hệ huyết thống, hiểu về gia phả và truyền thống tổ tiên, từ đó noi gương và duy trì “đạo hiếu” – tinh thần cốt lõi của gia tộc.

Quy Tắc “Quỷ – Khốc – Linh – Thính” Trong Viết Bài Vị

Quy tắc “Quỷ – Khốc – Linh – Thính” xác định số chữ khi viết bài vị thờ: “Nam Linh, Nữ Thính, bất dụng Quỷ Khốc nhị tự”. Bài vị được viết theo quy tắc này mới thực sự có giá trị thờ cúng, nếu sai thì dù có trang trí cầu kỳ đến đâu cũng chỉ là vật trang trí.

Cách Viết Bài Vị Theo Phong Tục Việt Nam

Trên bàn thờ gia đình Việt, bài vị có thể được lập ra cho tổ tiên và các vị tổ sư theo nghi lễ truyền thống. Với gia đình quyền quý, cách lập bài vị càng cầu kỳ, thường có quan hoặc nhà nho đến đề chủ trước khi hạ huyệt, đi kèm các lễ nghi trang trọng. Đối với những người được truy tặng phẩm hàm, bài vị được làm tinh tế với các nghi lễ riêng biệt.

Những gia đình thanh bạch thì lễ nghi giản đơn hơn, thường nhờ bạn thân của người khuất đến đề chủ, giữ sự giản dị và đậm nét thư hương.

Viết Bài Vị Thờ Ngày Nay

Ngày nay, nhiều gia đình nhờ đến các sư thầy hoặc người am hiểu văn hóa thờ cúng viết bài vị với chữ Hán Nôm. Để đảm bảo đúng phong tục, nhiều người tìm đến các đơn vị chuyên làm đồ thờ uy tín, có kiến thức sâu về Hán Nôm và hiểu rõ quy tắc viết bài vị.

Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về cách viết bài vị, hãy liên hệ với chúng tôi hoặc tham khảo thêm thông tin bên dưới!

Hướng Dẫn Nội Dung Viết Trên Bài Vị Thờ Cúng Tổ Tiên

Theo quan niệm xưa, chữ viết trên bài vị ảnh hưởng đến sự an ngự của người đã khuất, do đó nội dung bài vị cần được viết chính xác về chữ nghĩa và tiêm luật. Bài vị thờ cúng thường được viết bằng chữ Hán Nôm, ghi theo chiều dọc từ trên xuống và từ phải qua trái. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng phần nội dung trên bài vị thờ gia tiên:

1. Cách Viết Bài Vị Thờ Ông Bà, Tổ Tiên

  • Ở giữa ghi vai vế, mối quan hệ xưng hô giữa người chủ cúng và người đã mất.
  • Tước vị: ghi học vị, chức vụ, tước vị của người đã khuất (nếu có).
  • Tên húy, tên tự, tên hiệu, và tên thụy (nếu có).
  • Phần cuối bài vị là ba chữ “Chi Linh Vị” hoặc có thể là “Thần Chủ”, “Thần Vị”, “Linh Vị”, “Tọa Vị”.
  • Góc trên bên trái bài vị ghi ngày tháng năm sinh (nếu còn nhớ), góc dưới bên trái ghi ngày tháng năm mất.

2. Cách Viết Bài Vị Trong Nhà Thờ Họ

Trong nhà thờ họ, thứ bậc tổ tiên thường được ghi rõ như sau:

  • Đệ nhất đại tổ (hoặc Thủy tổ 始祖).
  • Đệ nhị đại tổ.
  • Đệ tam đại tổ.
  • Các đời tiếp theo cũng ghi tương tự.

3. Cách Viết Bài Vị Cho Các Chi Tộc

Các chi trong dòng tộc thường dùng thiên Can và địa Chi để đánh dấu thứ bậc, ví dụ:

  • Chi 1: Đệ nhất đại tổ Giáp chi.
  • Chi 2: Đệ nhất đại tổ Ất chi.
  • Chi 3: Đệ nhất đại tổ Bính chi.
  • Tiếp tục tương tự cho các chi khác.

4. Cách Viết Bài Vị Cho Cha Ông Theo Quan Hệ Gia Đình

  • Cha: 顯考 (Hiển Khảo), lưu ý không dùng 父親 (Phụ Thân) vì đây là cách xưng khi người còn sống.
  • Ông nội (cha của Hiển Khảo): 祖考 (Tổ Khảo) hoặc 祖父 (Tổ Phụ).
  • Cụ nội (cha của Tổ Khảo): 曾祖考 (Tằng Tổ Khảo).
  • Kỵ nội (cha của Tằng Tổ): 高祖考 (Cao Tổ Khảo).
  • Ông tổ (cha của Cao Tổ): 天祖考 (Thiên Tổ Khảo).
  • Người khai sáng dòng họ hay nghề nghiệp: 始祖 (Thủy Tổ).

Ví Dụ Về Cách Ghi Nội Dung Trên Bài Vị

  • Dòng họ khai sáng: “Phụng vì chính tiến [Họ]… tộc thủy tổ [Họ]… quý công húy… A, tự… B… chi thần vị” (奉為正荐…族始祖…貴公諱…字…之神位).
  • Tổ khảo: “Lê triều Tứ trường Trung Thuận Tri huyện Doãn công húy … A tự … B, hiệu … C, thụy … D phủ quân chi linh vị”.

5. Cách Viết Bài Vị Cho Mẹ, Bà, Cụ Bà

  • Ghi vai vế là vợ của cụ ông (cụ thể vai vế, tước vị, tên hiệu cụ ông) với mối quan hệ xưng hô của người chủ cúng.
  • Ghi nguyên phối chính thất (hoặc á thất, thứ thất nếu là vợ hai, ba…).
  • Ghi tên húy, tên tự, tên hiệu, và thụy (nếu có).
  • Kết thúc với ba chữ “Chi Linh Vị” hoặc “Thần Chủ” tùy theo.
  • Hai bên trái phải ghi ngày tháng năm sinh, mất.

Lưu ý: Trường hợp đặc biệt có bài vị không ghi tên cụ ông, hoặc bài vị chung cho cả ông và bà.

Tục Ngũ Đại Mai Thần Chủ

Theo phong tục, bài vị thờ gia tiên được lưu giữ trong 5 đời từ đời người chủ cúng. Đến đời thứ 6, bài vị sẽ được hóa (đốt), chôn, hoặc chuyển về nhà thờ tộc để thờ chung.

Hướng Dẫn Viết Bài Vị Thờ Gia Tiên Bằng Chữ Hán Nôm hoặc Chữ Quốc Ngữ

Trước đây, chữ Hán Nôm là ngôn ngữ chung của tổ tiên chúng ta, vì thế việc viết bài vị bằng chữ Hán Nôm rất phù hợp với phong tục. Tuy nhiên, ngày nay, khi chữ quốc ngữ trở nên phổ biến, câu hỏi đặt ra là: nên viết bài vị bằng chữ nào để phù hợp và dễ hiểu cho con cháu?

1. Bài Vị Thờ Cúng Viết Bằng Chữ Hán Nôm

Ngày xưa, xã hội đều học chữ Hán Nôm, nên bài vị thường được viết bằng loại chữ này, giúp người sống lẫn người đã mất nhận diện được từng vị tổ tiên. Khi giỗ chạp, con cháu dễ dàng tìm đúng bài vị của người đã khuất để đặt vào vị trí trang trọng trên bàn thờ. Việc dùng chữ Hán Nôm, theo phong tục, cũng giúp các linh hồn an ngự đúng chỗ, tránh sự nhầm lẫn với bài vị tổ tiên khác.

Ngày nay, nhiều gia đình vẫn duy trì thói quen nhờ sư thầy hoặc thầy cúng viết bài vị bằng chữ Hán Nôm. Mặc dù không phải ai cũng hiểu chữ Hán Nôm, nhưng việc duy trì cách viết truyền thống này tạo cảm giác thành kính, trang nghiêm, giữ được nét xưa.

2. Nên Suy Nghĩ Thế Nào về Chữ Quốc Ngữ trên Bài Vị?

Vẫn có ý kiến rằng, nếu bài vị viết bằng chữ quốc ngữ sẽ không có sự trang trọng như chữ Hán Nôm. Nhiều người cảm thấy chữ quốc ngữ ít trang nghiêm hơn và thiếu yếu tố mỹ quan. Tuy nhiên, cũng có quan điểm cho rằng, dù là chữ Hán Nôm hay chữ quốc ngữ thì điều quan trọng nhất vẫn là lòng thành kính của con cháu.

Ngày nay, một cách phù hợp là khắc chữ Hán Nôm phía trước bài vị để giữ truyền thống, còn chữ quốc ngữ có thể khắc phía sau để con cháu dễ đọc. Cách làm này đảm bảo giữ gìn mỹ tục và phù hợp với sự thay đổi của xã hội hiện đại.

Cách Ghi Vai Vế trên Bài Vị

Các bài vị trong dòng họ được phân định rõ ràng theo các đời như: Đệ Nhất Đại Tổ, Đệ Nhị Đại Tổ… Đối với gia tiên gần hơn thì ghi vai vế như Hiển Khảo, Tổ Khảo…

Một số người lo ngại rằng nếu ghi vai vế cụ thể, bài vị sẽ phải thay đổi khi có người mới tiếp quản việc thờ cúng. Tuy nhiên, nếu ghi thêm năm sinh, năm mất, con cháu sau này dễ dàng phân biệt thứ bậc. Trong trường hợp có sự mất trước giữa cha và con, bài vị của người cha ghi là con ông nào, bài vị con ghi cháu ông nào.

4. Sắp Xếp Bài Vị trên Bàn Thờ

Bài vị được sắp xếp từ trung tâm ra hai bên, từ trong ra ngoài, theo thứ tự đời trước đến đời sau. Kích thước bài vị của các đời sau thường nhỏ và thấp hơn bài vị của các đời trước. Điều này giúp việc sắp xếp bài vị trên bàn thờ tam cấp hay nhị cấp trở nên dễ dàng và tôn nghiêm hơn.